Có 2 kết quả:

逆風 nì fēng ㄋㄧˋ ㄈㄥ逆风 nì fēng ㄋㄧˋ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to go against the wind
(2) contrary wind
(3) a headwind

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to go against the wind
(2) contrary wind
(3) a headwind

Bình luận 0